--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắm vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắm vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắm vai
+ verb
to act, to play role
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
sắm vai
:
to act, to play role
+
rời mắt
:
Take one's eyes offKhông rời mắtNot to take one's eyes off
+
sea ooze
:
cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)
+
hàm oan
:
Nurture resentment for an injustice suffered
+
rướm
:
to ooze; to sweatmắt nàng rướm lệHer eyes grew moist